Có 2 kết quả:
坐骨神經 zuò gǔ shén jīng ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨˇ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ • 坐骨神经 zuò gǔ shén jīng ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨˇ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ
zuò gǔ shén jīng ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨˇ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sciatic nerve
Bình luận 0
zuò gǔ shén jīng ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨˇ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sciatic nerve
Bình luận 0